Có 1 kết quả:
切口 qiè kǒu ㄑㄧㄝˋ ㄎㄡˇ
qiè kǒu ㄑㄧㄝˋ ㄎㄡˇ [qiē kǒu ㄑㄧㄝ ㄎㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slang
(2) argot
(3) private language used as secret code
(2) argot
(3) private language used as secret code
Bình luận 0
qiè kǒu ㄑㄧㄝˋ ㄎㄡˇ [qiē kǒu ㄑㄧㄝ ㄎㄡˇ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0